Camera | ||
---|---|---|
Cảm biến hình ảnh: | 2MP CMOS Image Sensor | |
Signal System: | PAL/NTSC | |
Độ phân giải: | 1920 x 1080 | |
Tốc độ màn trập: | 1/25(1/30) s to 1/50,000 s | |
Màn trập chậm: | Tối đa 16 lần | |
Lens | 2.7 mm to 13.5 mm | |
Góc nhìn ngang | 102.4° to 31° | |
Ngàm ống kính: | φ14 | |
Góc điều chỉnh: | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotation: 0° to 360° | |
Tốc độ khung hình: | 1080p@25fps/1080p@30fps | |
Đồng bộ: | Dồng bộ nội bộ | |
WDR: | Chống ngược sáng thực WDR 120 dB |
Menu | ||
---|---|---|
Chế độ Ngày/đêm: | Auto / Color / B/W (Black and White) | |
AGC | High/Medium/Low | |
Hỗ trợ | BLC, HLC, WDR | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Chức năng | Độ sáng, Độ sắc nét, 3D DNR, Gương, IR thông minh |
Interface | ||
---|---|---|
Video Output | 1 HD analog output | |
Switch Button | TVI/AHD/CVI/CVBS |
Thông số chung | ||
---|---|---|
Điều kiện hoạt động: | 40 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F), <90% | |
Cấp nguồn: | 12 VDC ±25%, Bạn nên sử dụng một bộ đổi nguồn để cung cấp điện cho 1 camera | |
Tiêu thụ điện | Max. 7.7 W | |
Chỉ số bảo vệ: | IP66 | |
Chất liệu | Kim loại | |
Tầm xa hồng ngoại | lên tới 70m | |
Kích thước: | 256.4 mm × 83.3 mm × 78.2 mm (10″ × 3.2″ × 3″) | |
Khối lượng: | Khoảng. 720 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.