Camera | ||
---|---|---|
Cảm biến hình ảnh: | 2MP CMOS Image Sensor | |
Signal System: | PAL/NTSC | |
Độ phân giải: | 2M (1920 x 1080) | |
Tốc độ màn trập: | PAL: 1/25s to 1/50,000s NTSC: 1/30s to 1/50,000s |
|
Tốc độ khung hình |
TVI: 1080p@25fps, 1080p@30fps |
|
Độ nhạy sáng | 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | |
Lens | 2.8 mm, 3.6 mm | |
Góc nhìn ngang | 2.8 mm, horizontal FOV: 106.4°, vertical FOV: 57.9°, diagonal FOV: 124.6° 3.6 mm, horizontal FOV: 81.3°, vertical FOV: 44.7°, diagonal FOV: 94.5° |
|
Ngàm ống kính: | φ12 | |
Đèn chớp báo động | có hỗ trợ | |
Ngày & Đêm | Filter cắt lọc hồng ngoại | |
WDR: | Chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR | |
Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 180°, Rotation: 0° to 360° |
Menu | ||
---|---|---|
Ánh sáng trắng | Auto/Off | |
Chế độ hình ảnh | STD/HIGH-SAT/HIGHLIGHT | |
AGC | Có hỗ trợ | |
Chế độ Ngày/Đêm | Auto/Color/BW (Black and White) | |
Cân bằng trắng | Tự động/Thủ công | |
Chế độ AE (Phơi sáng Tự động) | DWDR;BLC;HLC;Global | |
Giảm nhiễu | 2D DNR/2D DNR | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Chức năng | Brightness, Sharpness, Mirror, Smart IR |
Interface | ||
---|---|---|
Video Output | 1 HD analog output |
Thông số chung | ||
---|---|---|
Điều kiện hoạt động: | 40 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F), <90% | |
Cấp nguồn: | 12 VDC ±25%, Bạn nên sử dụng một bộ đổi nguồn để cung cấp điện cho 1 camera | |
Tiêu thụ điện | Max. 3.6 W | |
Chất liệu | Kim loại | |
Tầm xa hồng ngoại | lên tới 20m | |
Tầm xa ánh sáng trắng | 20m | |
Vùng cảm biến hồng ngoại | Góc: 110°, xa: 11m | |
Communication | HIKVISION-C | |
Kích thước: | 166.7 mm × 68 mm × 69.3 mm | |
Khối lượng: | Khoảng 296 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.