CAMERA | ||||
Cảm biến hình ảnh: | 3/2.8″ Progressive Scan CMOS | |||
Độ nhạy sáng: | Color: 0.05 Lux @(F2.0, AGC ON) B/W: 0.01 Lux @(F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
|||
Tốc độ màn trập: | 50 Hz: 1/25 s to 1/30,000 s 60 Hz: 1/30 s to 1/30,000 s |
|||
Màn trập chậm | Có hỗ trợ | |||
Ngày và đêm | Filter cắt lọc hồng ngoại | |||
Dải động rộng WDR | Digital WDR | |||
Nâng cao chất lượng hình ảnh | HLC/BLC/3D DNR/Regional Exposure | |||
Cân bằng trắng | Auto/Manual/ATW (Auto-Tracking White Balance)/Indoor/Outdoor/Fluorescent Lamp/Sodium Lamp |
|||
Privacy masks | 4 × 3 programmable privacy masks | |||
Tiêu cự | 2mm | |||
Khẩu độ | F2.0 | |||
FOV | Horizontal field of view: 128.5°× 3 Vertical field of view: 75.7° Diagonal field of view: 144° |
PTZ CAMERA | ||
---|---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8″ progressive scan CMOS | |
Độ nhạy sáng | Color: 0.05 Lux @(F2.0, AGC ON) B/W: 0.01 Lux @(F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
|
Tốc độ màn trập | 50 Hz: 1/25 s to 1/30,000 s 60 Hz: 1/30 s to 1/30,000 s |
|
Ngày và Đêm | Filter cắt lọc hồng ngoại | |
Gain | Auto/Manual | |
WDR | Digital WDR | |
Chất lượng hình ảnh | HLC/BLC/3D DNR/Regional Exposure/Regional Focus | |
Cân bằng trắng | Auto/Manual/ATW (Auto-Tracking White Balance)/Indoor/Outdoor/Fluorescent Lamp/Sodium Lamp |
|
privacy masks | 8 programmable privacy masks | |
Digital Zoom | 8× | |
Focus mode | Semi-automatic/Manual | |
Tiêu cự | 2.8 mm to 12 mm, 4× optical zoom | |
Tốc độ Zoom | Khoảng.5.4 s (optical, wide – tele) | |
FOV | Horizontal field of view: 120° to 56.6° (wide – tele) Vertical field of view: 61.8° to 31.7° (wide – tele) Diagonal field of view: 149° to 65° (wide – tele) |
|
Khoảng cách nhỏ nhất | 10 mm tới 1500 mm (wide – tele) | |
Khẩu độ | F2.0 tới F2.4 | |
Vùng quay quét | Pan: 0°to 350°; Tilt: 0°to 90° | |
Tốc độ quay quét | Pan speed: 0.1°/s to 30°/s (configurable), preset speed: 30°/s Tilt speed: 0.1°/s to 30°/s (configurable), preset speed: 30°/s |
|
Thu phóng theo tỷ lệ | Có hỗ trợ | |
Preset Number | 300 | |
Power-off Memory | Có hỗ trợ | |
Hiển thị trang thái PTZ | Có hỗ trợ | |
Preset Freezing | Có hỗ trợ | |
Cài đặt trước | Preset/Dome Reboot/Dome Adjust | |
Dual-VCA | Có hỗ trợ | |
Phát hiện chuyển động thông minh | Phát hiện âm thanh bất thường, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vượt hàng rào ảo |
HỆ THỐNG | ||
---|---|---|
Hồng ngoại | Tầm xa 10m | |
Liên kết PTZ | Có hỗ trợ | |
SVC | Có hỗ trợ | |
ROI | Main stream hỗ trợ 8 khu vực cố định | |
Chuẩn nén | Main stream: H.265/H.264/MJPEG H.264: Main Profile/High Profile |
|
Video Bitrate | 32 Kbps to 8192 Kbps | |
Nén Audio | G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2 | |
Audio Bitrate | G.711alaw/G.711ulaw: 64 Kbps G.722.1/G.726: 16 Kbps MP212: 32 Kbps/64 Kbps/128 Kbps |
|
Độ phân giải | Main stream: 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) |
|
Phát hiện các sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động, Phát hiện giả mạo video, Ngoại lệ | |
NETWORK | ||
---|---|---|
Ghi hình thông minh | ANR (Bổ sung mạng tự động) | |
Lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC,lên tới 256 GB | |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, DHCP, PPPoE, Bonjour |
|
API | Kết thúc mở, hỗ trợ ONVIF, ISAPI và CGI, hỗ trợ HIKVISION SDK và Nền tảng quản lý của bên thứ ba | |
Xem trực tiếp đồng thời | 4×4 kênh | |
User/Host | 32 users 3 cấp độ: Administrator, Operator and User |
|
Security Measures | Xác thực người dùng (ID và PW), Xác thực máy chủ (địa chỉ MAC); Mã hóa HTTPS; Kiểm soát truy cập mạng dựa trên cổng IEEE 802.1x; Lọc địa chỉ IP | |
Client | iVMS-4200, iVMS-4500, iVMS-5200, Hik-Connect | |
Web Browser | IE 8 to 11, Chrome 31.0 to 44, Firefox 30.0 to 51 |
INTERFACE | ||
---|---|---|
Network Interface | 1 RJ45 10 M/100 M Ethernet | |
Audio Interface | Đầu vào âm thanh 1 kênh và đầu ra âm thanh 1 kênh |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
---|---|---|
Power | 12 VDC, 2.0 A & PoE (802.3 at), 42.5 to 57 VDC, 0.6 A, class 4 Max.24 W (Max. 6 W for IR) |
|
Nhiệt độ hoạt động | -10°C to 50°C (14°F to 122°F) | |
Độ ẩm | ≤ 90% | |
Cấp độ bảo vệ | TVS 2000V chống sét, chống sét và bảo vệ điện áp quá độ | |
Chất liệu | PC + ABS & hợp kim nhôm | |
Kích thước | Φ 183 mm × 133 mm | |
Cân nặng | . 0.9 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.