Video And Audio | ||
---|---|---|
IP Video Input |
16-ch Độ phân giải lên tới 8MP |
|
Two-way audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
|
Băng thông đầu vào | 160 Mbps | |
Băng thông đầu ra | 80 Mbps | |
Đầu ra HDMI | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 1920 × 1080p/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
|
Đầu ra VGA | 1-ch, 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
|
Độ phân giải ghi hình | 8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
|
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Decoding | ||
---|---|---|
Định dạng giải nén | H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 | |
Độ phân giải video | 8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF | |
Synchronous Playback
Phát lại đồng bộ |
16 kênh | |
Khả năng giải nén | 1-ch @ 8 MP / 4-ch @ 1080p |
Network | ||
---|---|---|
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, HiLookVision, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, UPnP™ | |
Network interface | 1, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
POE | ||
---|---|---|
Interface | 16, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface | |
Power | ≤ 150W | |
Standard | IEEE 802.3 af/at | |
Auxiliary Interface | ||
---|---|---|
SATA | 2 SATA interface | |
Lưu trữ | Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ lên tới 6T | |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
Thông số chung | ||
---|---|---|
Power supply | 100 to 240 VAC | |
Power | ≤ 280W | |
Điện năng tiêu thụ (không kèm ổ cứng) | ≤ 15 W | |
Nhiệt độ hoạt động | -10 to +55º C (+14 to +131º F) | |
Độ ẩm | 10% to 90% | |
Kích thước | 385 × 315 × 52 mm | |
Khối lượng | ≤ 2.6 kg | |
Chứng nhận | ||
---|---|---|
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 | |
CE | EN50130-4, EN 61000-3-2,EN 61000-3-3 | |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.