Camera | ||
---|---|---|
Cảm biến hình ảnh: | 1/2.7” Progressive Scan CMOS | |
Độ nhạy sáng: | Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.02 Lux @ (F1.6, AGC ON) | |
Màn trập chậm: | support | |
Tốc độ màn trập: | 1/3 s to 1/100, 000 s | |
Lens: | 2.8 mm to 12 mm Horizontal FOV 108.5° to 33.2°, vertical FOV 57.5° to 18.8°, diagonal FOV 130° to 38° |
|
Lens Mount: | φ14 | |
Điều chỉnh góc: | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° | |
Ngày và đêm: | Filter cắt lọc hồng ngoại | |
Dải động rộng: | Digital WDR | |
Giảm nhiễu: | 3D DNR |
Tiêu chuẩn nén | ||
---|---|---|
Chuẩn nén: | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |
H.264 code profile: | Baseline profile/Main profile/High profile | |
Video bit rate: | 32Kbps~8Mbps |
Image | ||
---|---|---|
Độ phân giải: | 1920 x 1080 | |
Tốc độ khung hình: | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
|
Luồng phụ: | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
|
Chất lượng hình ảnh: | BLC, 3D DNR | |
Cài đặt hình ảnh: | Brightness, saturation, contrast, sharpness are adjustable via web browser or client software | |
BLC: | Support | |
Chuyển đổi Ngày/Đêm: | Tự động/Lên lịch |
Network | ||
---|---|---|
Báo động: | Phát hiện chuyển động, cảnh báo giả mạo, HDD đầy, lỗi HDD, ngắt kết nối mạng, địa chỉ IP xung đột, đăng nhập bất hợp pháp | |
Giao thức kết nối: | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour | |
Chức năng cơ bản: | Chống nhấp nháy, chống rung, chống phản chiếu, bảo vệ bằng mật khẩu, mặt nạ riêng tư, hình mờ | |
Tương thích hệ thống: | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Interface | ||
---|---|---|
Communication Interface: | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port | |
Reset Button: | Yes |
General | ||
---|---|---|
Điều kiện hoạt động: | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
|
Cấp nguồn: | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) | |
Tiêu thụ điện: | 12 VDC, 0.8 A, Max: 9.5 W PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.4 A to 0.1 A, Max: 11 W |
|
Chỉ số bảo vệ: | IP67 | |
Tầm xa hồng ngoại: | Up to 30m | |
Kích thước: | Camera: Ø 129.4 mm × 116.4 mm (5.1″ × 4.6″) With package: Ø 170 mm × 150 mm (6.7″ × 5.9″) |
|
Khối lượng: | Camera: 560 g (1.2 lb.) With package: 850g (1.9 lb.) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.