Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8″ progressive scan CMOS |
Độ phân giải | Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) |
Tốc độ màn trập | 1/3 s to 1/100, 000 s |
Màn trập chậm | Có hỗ trợ |
Ngày và đêm | Filter cắt lọc hồng ngoại |
Giảm nhiễu | 3D DNR |
WDR | DWDR |
Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotation: 0° to 360° |
Lens | |
Ống kính | 2.8 mm, 4 mm |
Khẩu độ | F2.0 |
Tiêu cự | Fixed |
Tầm quan sát | 2.8 mm, horizontal FOV 114.8°, vertical FOV 62°, diagonal FOV 135.5°
4 mm, horizontal FOV 86°, vertical FOV 46.5°, diagonal FOV 102.5° |
Ngàm ống kính | M12 |
Hồng ngoại | |
Tầm xa hồng ngoại | Up to 20 m |
Wavelength | 850 nm |
Tiêu chuẩn nén | |
Chuẩn nén | Luồng chính: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Luồng phụ: H.265/H.264/MJPEG |
H.264 Type | Main Profile/High Profile/Baseline Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Smart Feature-set | |
Vùng theo dõi | 1 vùng theo dõi cố định cho luồng chính |
Hình ảnh | |
Độ phân giải | 1920 × 1080 |
Luồng chính
Tốc độ khung hình |
50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Luồng phụ
Tốc độ khung hình |
50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Chất lượng hình ảnh | BLC, 3D DNR |
Cài đặt hình ảnh | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
Chuyển đổi ngày/đêm | Tự động/Cài đặt |
Network | |
Cảnh báo | Phát hiện chuyển động, cảnh báo giả mạo video, đăng nhập bất hợp pháp |
Giao thức kết nối | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, IGMP, QoS, UDP |
Chức năng cơ bản | Chống nhấp nháy, chống rung, phản chiếu, bảo vệ bằng mật khẩu, mặt nạ riêng tư, hình mờ |
Phiên bản Firmware | V5.5.84 |
API | ONVIF (PROFILE S), ISAPI |
Xem trực tiếp đồng thời | 6 kênh |
User/Host | 32 tài khoản
3 mức độ: Quản trị, vận hành, người dùng |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200, iVMS-4500 |
Web Browser | IE8+, Chrome 31.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0+ |
Interface | |
Kết nối mạng | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Thông số chung | |
Điều kiện vận hành | -30 °C to 40 °C (-22 °F to 104 °F), độ ẩm: <95% |
Cấp nguồn | 12 VDC ± 25%, 5.5 mm cáp đồng trục |
Mức tiêu thụ điện và dòng điện | 12 VDC, 0.3 A, max: 3.5 W |
Chất liệu | Xung quanh: Nhựa
Thân: Kim loại |
Kích thước | Camera:Ø 85.4 mm × 76.12 mm (Ø 3.38″ × 2.67″)
With package: 150 mm × 150 mm × 141 mm (5.9″ × 5.9″ × 5.6″) |
Khối lượng | Camera: 360 g (0.8 lb.)
With package: 610 g (1.3 lb.) |
IPC-T320H-D
₫1,070,000
IP Turret Camera 2MP dạng tháp pháo hồng ngoại
■1/2.8″ Progressive CMOS
■Tầm xa hồng ngoại đạt 20m
■Độ phân giải tối đa 1920×1080:25fps
■Hỗ trợ chuẩn nén H.265+/H265/H.264+ & H.264,
■Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu
■Giảm nhiễu số 3D DNR, Bù sáng BLC,
■Sử dụng nguồn DC12V & PoE ( Model -D không hỗ trợ POE)
■Chế độ ngày/đêm : Đặt theo lịch , tự động , ngày , đêm
■Ko hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ
■Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại
■ Chỉnh góc theo 2 trục
*không kèm nguồn
Danh mục: CAMERA IP 2MP
Từ khóa: camera 2MP, camera hilook, IP camera, turret camera
Hãy là người đầu tiên nhận xét “IPC-T320H-D” Hủy
Sản phẩm tương tự
₫1,070,000
₫1,610,000
₫2,320,000
₫1,260,000
₫1,610,000
₫1,400,000
₫4,310,000
₫4,350,000
₫2,320,000
₫1,260,000
₫2,390,000
₫1,440,000
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.