Camera | ||
---|---|---|
Cảm biến hình ảnh: | 1/2.7″ Progressive Scan CMOS | |
Độ nhạy sáng: | Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0.02 Lux @ (F1.6, AGC ON) | |
Màn trập chậm: | Có hỗ trợ | |
Tốc độ màn trập: | 1/3 s to 1/100,000s | |
Lens: | 2.8 – 12 mm | |
Lens Mount: | M14 | |
Auto-Iris | Không | |
Angle Adjustment (Bracket) | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 100°, rotation: 0° to 360° | |
Ngày và Đêm: | Filter cắt lọc hồng ngoại | |
Dải động rộng: | Chống ngược sáng thực WDR 120dB | |
Giảm nhiễu: | 3D DNR | |
Focus | Auto | |
Hồng ngoại |
Tầm xa 30m |
Tiêu chuẩn nén | ||
---|---|---|
Chuẩn nén: | Main stream: H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
|
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile | |
H.264+ | Main stream supports | |
H.265 Type | Main Profile | |
H.265+ | Main stream supports | |
Video bit rate: | 32Kbps~8Mbps |
Hình ảnh | ||
---|---|---|
Độ phân giải: | 5MP 2560 × 1920 | |
Tốc độ khung hình: |
50Hz: 12.5fps (2560 × 1920), 20fps (2560 × 1440), 25fps (2304 × 1296, 1920 × 1280, 1280 × 720) |
|
Luồng phụ: |
50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
|
Cải thiện hình ảnh: | BLC, 3D DNR | |
Cài đặt hình ảnh: | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
|
Region of Interest | 1 fixed region for main stream | |
Chuyển đổi Ngày đêm: | Tự động, đặt lịch Ngày/đêm | |
Audio | ||
---|---|---|
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM | |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2) | |
Lọc tiếng ồn | Có | |
Tốc độ lấy mẫu âm thanh | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Network | ||
---|---|---|
Giao thức kết nối: | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
|
Chức năng cơ bản: | Chống nhấp nháy, chống rung, phản chiếu, bảo vệ bằng mật khẩu, mặt nạ riêng tư, hình mờ | |
Network Storage | Hỗ trợ thẻ Micro SD / SDHC / SDXC (128G), bộ nhớ cục bộ và ANR | |
Kích hoạt báo động | Phát hiện chuyển động, phát hiện giả mạo video, mạng bị ngắt kết nối, xung đột địa chỉ IP, đăng nhập không hợp lệ, đầy HDD, lỗi HDD |
|
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels | |
User/Host | Up to 32 users 3 levels: Administrator, Operator and User |
|
Client | HiLookVision PC Client, HiLookVision App | |
Web Browser | IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0-11 | |
Interface | ||
---|---|---|
Giao thức kết nối: | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port | |
Audio | Built-in mic | |
Video Output (Without -Z) | 1Vp-p composite output (75 Ω/BNC) | |
On-board storage | Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128Gb | |
Nút Reset | Có |
Thông số chung | ||
---|---|---|
Firmware Version | 5.5.82 | |
General Function | Nút Reset, chống nhấp nháy, heartbeat, chống hiệu ứng đối xứng, bảo vệ bằng mật khẩu, mặt nạ riêng tư, watermark | |
Điều kiện hoạt động: | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Độ ẩm nhỏ hơn 95% |
|
Cấp nguồn: | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) | |
Tiêu thụ điện năng: | -Z model: 12 VDC, 0.9 A, max. 11 W; PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.4 A to 0.2 A, max. 12.9 W | |
Chỉ số bảo vệ: | IP67 | |
Kích thước: | Camera: 105 mm × 244 mm
cả hộp: 315 mm × 137 mm × 141 mm |
|
Khối lượng: | Chất liệu: Kim loại
Khối lượng: camera 700 g, cả hộp 1100g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.